rudiment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruː.də.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈruː.də.mənt] |
Danh từ
sửarudiment /ˈruː.də.mənt/
- (Số nhiều) Những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở.
- the rudiments of chemistry — các kiến thức cơ sở về hoá học
- (Sinh vật học) Cơ quan thô sơ.
Tham khảo
sửa- "rudiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.di.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rudiment /ʁy.di.mɑ̃/ |
rudiments /ʁy.di.mɑ̃/ |
rudiment gđ /ʁy.di.mɑ̃/
- Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng.
- Les rudiments d’une science — khái niệm cơ sở của một khoa học
- Elaborer les rudiments d’une théorie — thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết
- (Sinh vật học) Cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ.
Tham khảo
sửa- "rudiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)