Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc bù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
ɓṳ
˨˩
ɣa̰wk
˩˧
ɓu
˧˧
ɣawk
˧˥
ɓu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
ɓu
˧˧
ɣa̰wk
˩˧
ɓu
˧˧
Danh từ
sửa
góc bù
Nói
hai
góc
cộng
lại thành 180
0
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
góc bù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)