Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpɑːrt.mənt/

Danh từ

sửa

compartment /kəm.ˈpɑːrt.mənt/

  1. Gian, ngăn (nhà, toa xe lửa... ).
  2. (Hàng hải) Ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment).
  3. (Chính trị) Một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

compartment ngoại động từ /kəm.ˈpɑːrt.mənt/

  1. Ngăn ra từng gian.

Tham khảo

sửa