Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌwɔ.tɜː.ˈtɑɪt/

Tính từ sửa

watertight /ˌwɔ.tɜː.ˈtɑɪt/

  1. Kín nước.
  2. (Nghĩa bóng) Không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ... ).

Tham khảo sửa