communiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.ni.ke/
Ngoại động từ
sửacommuniquer ngoại động từ /kɔ.my.ni.ke/
- Thông báo, truyền đạt.
- Communiquer une nouvelle — thông báo một tin tức
- Truyền.
- Le soleil communique la chaleur à la terre — mặt trời truyền nhiệt cho quả đất
- (Nghĩa bóng) Chia sẻ.
- Communiquer sa joie — chia sẻ niềm vui
Nội động từ
sửacommuniquer nội động từ /kɔ.my.ni.ke/
- Thông, thông với.
- Chambre qui communique avec une autre — gian phòng thông với phòng khác
- Trao đổi, liên lạc, giao thiệp.
- Communiquer avec un ami — trao đổi (thư từ) với một người bạn
Tham khảo
sửa- "communiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)