communicatif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.my.ni.ka.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communicatif /kɔ.my.ni.ka.tif/ |
communicatifs /kɔ.my.ni.ka.tif/ |
Giống cái | communicative /kɔ.my.ni.ka.tiv/ |
communicatifs /kɔ.my.ni.ka.tif/ |
communicatif /kɔ.my.ni.ka.tif/
- Dễ lây, dễ truyền đi.
- Le rire est communicatif — cười dễ lây
- Cởi mở.
- Nature communicative — bản tính cởi mở
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "communicatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)