Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/

Tính từ sửa

communicative /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/

  1. Dễ truyền đi; hay lan truyền.
  2. Cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò.

Tham khảo sửa