commoner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mə.nɜː/
Danh từ
sửacommoner /ˈkɑː.mə.nɜː/
- Người bình dân.
- Học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt).
- Người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hạ nghị sĩ.
- the First (Chief) commoner — chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)
Tham khảo
sửa- "commoner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)