commettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửacommettre ngoại động từ /kɔ.mɛtʁ/
- Phạm, mắc.
- Commettre une erreur — phạm một sai lầm
- Ủy thác, ủy nhiệm.
- (Kỹ thuật) Bện (thừng).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ký thác, gửi.
- Commettre un dépôt à un ami — gửi một số tiền cho một người bạn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hại đến.
- Commettre sa réputation — làm hại đến thanh danh
Tham khảo
sửa- "commettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)