comestible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɛs.tə.bəl/
Tính từ
sửacomestible /kə.ˈmɛs.tə.bəl/
Danh từ
sửacomestible /kə.ˈmɛs.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "comestible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɛs.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | comestible /kɔ.mɛs.tibl/ |
comestibles /kɔ.mɛs.tibl/ |
Giống cái | comestible /kɔ.mɛs.tibl/ |
comestibles /kɔ.mɛs.tibl/ |
comestible /kɔ.mɛs.tibl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comestible /kɔ.mɛs.tibl/ |
comestibles /kɔ.mɛs.tibl/ |
comestible gđ /kɔ.mɛs.tibl/
- (Số nhiều) Thực phẩm.
- Marchand de comestibles — người bán thực phẩm
Tham khảo
sửa- "comestible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)