Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɛs.tə.bəl/

Tính từ

sửa

comestible /kə.ˈmɛs.tə.bəl/

  1. Có thể ăn được.

Danh từ

sửa

comestible /kə.ˈmɛs.tə.bəl/

  1. (Thường) Số nhiều) đồ ăn, thức ăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mɛs.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực comestible
/kɔ.mɛs.tibl/
comestibles
/kɔ.mɛs.tibl/
Giống cái comestible
/kɔ.mɛs.tibl/
comestibles
/kɔ.mɛs.tibl/

comestible /kɔ.mɛs.tibl/

  1. Ăn được.
    Champignon comestible — nấm ăn được

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
comestible
/kɔ.mɛs.tibl/
comestibles
/kɔ.mɛs.tibl/

comestible /kɔ.mɛs.tibl/

  1. (Số nhiều) Thực phẩm.
    Marchand de comestibles — người bán thực phẩm

Tham khảo

sửa