Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mə.di/

Danh từ sửa

comedy /ˈkɑː.mə.di/

  1. Kịch vui, hài kịch.
  2. Thể kịch nói thông thường.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa