comedy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mə.di/
Danh từ
sửacomedy /ˈkɑː.mə.di/
Thành ngữ
sửa- Old Comedy: Thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị).
- Middle Comedy: Thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại).
- New Comedy:
Tham khảo
sửa- "comedy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)