Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
columella
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɑːl.jə.ˈmɛ.lə/
Danh từ
sửa
columella
/ˌkɑːl.jə.ˈmɛ.lə/
(Số nhiều:
columellae
)
Cuống
;
trụ
;
thể
que
;
lõi
.
(
Giải phẫu
)
Trụ
ốc
(ở tai trong).
Trụ
giữa
(vỏ ốc, túi bào tử rêu).
Tham khảo
sửa
"
columella
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)