colle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colle /kɔl/ |
colles /kɔl/ |
colle gc /kɔl/
- Hồ, keo.
- Colle de pâte — hồ bột
- (Thông tục) Vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa.
- Poser une colle à un candidat — đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Sự phạt giữ lại trường.
Tham khảo
sửa- "colle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)