cokernut
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacokernut
- Quả dừa.
- coconut milk — nước dừa
- coconut oil — dầu dừa
- coconut matting — thảm bằng xơ dừa
- (Từ lóng) Cái sọ; cái đầu người.
Thành ngữ
sửa- that accounts for the milk in the coconut: (Đùa cợt) Giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi.
Tham khảo
sửa- "cokernut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)