Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cocoonery

  1. Cái kén (tằm).
  2. Cái bọc để che chở như cái kén.
  3. Tình trạng sống tách rời được che chở.

Ngoại động từ

sửa

cocoonery ngoại động từ

  1. Làm kén.
  2. Bao phủ kín như cái kén.

Tham khảo

sửa