Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cocoonery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cocoonery
Cái
kén
(tằm).
Cái
bọc
để
che chở
như
cái
kén
.
Tình trạng
sống
tách rời
được
che chở
.
Ngoại động từ
sửa
cocoonery
ngoại động từ
Làm
kén
.
Bao phủ
kín
như
cái
kén
.
Tham khảo
sửa
"
cocoonery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)