Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɔld/

Tính từ

sửa

close-hauled /.ˈhɔld/

  1. (Nói về thuyền) buồm đón sát hướng gió nhất.

Tham khảo

sửa