clos
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clos /klɔ/ |
clos /klɔ/ |
Giống cái | close /klɔz/ |
closes /klɔz/ |
clos /klɔ/
- Đóng kín, kín.
- Porte close — cửa đóng
- Xong, kết thúc.
- La session est close — khoá họp đã kết thúc
- à la nuit close — khi trời tối hẳn
- avoir la bouche close — im miệng+ không tiết lộ tí gì
- en vase clos — (kỹ thuật) trong bình kín+ tách biệt
- Travailler en vase clos — làm việc tách biệt
- système clos — (kỹ thuật) hệ kín
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clos /klɔ/ |
clos /klɔ/ |
clos gđ /klɔ/
- Mảnh nương rào kín.
- Ruộng nho.
- le clos et le couvert — sự rào và lợp (nhà cho thuê)
- Assurer le clos et le couvert au locataire — bảo đảm rào và lợp nhà cho người thuê
Tham khảo
sửa- "clos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)