clientèle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaclientèle
- Những người thân thuộc (của ai... ).
- Những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát... ).
Tham khảo
sửa- "clientèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kli.jɑ̃.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clientèle /kli.jɑ̃.tɛl/ |
clientèles /kli.jɑ̃.tɛl/ |
clientèle gc /kli.jɑ̃.tɛl/
- Khách hàng, bạn hàng (nói chung).
- Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ.
- Clientèle d’un parti politique — những người ủng hộ một đảng chính trị
- (Sử học) Đám lê dân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đám người được che chở.
- faire de la clientèle — khám bệnh tư
Tham khảo
sửa- "clientèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)