Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkli.vɪdʒ/

Danh từ

sửa

cleavage /ˈkli.vɪdʒ/

  1. Sự chẻ, sự bổ ra.
  2. (Nghĩa bóng) Sự phân ra, sự chia tách.
    the cleavage of society — sự phân ra giai cấp trong xã hội
  3. (Địa lý,địa chất) Tính dễ tách.

Tham khảo

sửa