ciseler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.zle/
Ngoại động từ
sửaciseler ngoại động từ /si.zle/
- Chạm.
- Porte ciselée — cửa chạm
- (Nghĩa bóng) Đẽo gọt.
- Ciseler des vers — đẽo gọt những câu thơ
- Cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung).
- Khía (cá, thịt).
- (Nông nghiệp) Tỉa nho lép (ở chùm nho).
Tham khảo
sửa- "ciseler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)