cingler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.ɡle/
Nội động từ
sửacingler nội động từ /sɛ̃.ɡle/
- Giong buồm.
- Cingler vers le port — giong buồm về bến
- (Nghĩa rộng) Bơi, lướt.
- Cygnes qui cinglent sur l’onde — thiên nga lướt trên làn nước
Ngoại động từ
sửacingler ngoại động từ /sɛ̃.ɡle/
- Quất mạnh.
- Cingler le cheval d’un coup de fouet — quất cho con ngựa một roi
- Đập mạnh, tạt mạnh vào.
- La pluie cingle le visage — mưa đập mạnh vào mặt
- (Nghĩa bóng) Đả kích mạnh.
- Cingler les vices — đả kích mạnh những tật xấu
- (Kỹ thuật) Rèn (sắt nóng).
- Bật (một đường) bằng dây phấn.
Tham khảo
sửa- "cingler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)