Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
churchyard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/
Danh từ
sửa
churchyard
/ˈtʃɜːtʃ.ˌjɑːrd/
Khu
đất
nhà thờ
(khoảng đất rào trong có nhà thờ).
Nghĩa
địa.
Thành ngữ
sửa
churchyard cough
:
Cơn
ho
thấy
chết
,
cơn
ho
gần
chết
.
far churchyard
: Nhiều
người
chết
.
Tham khảo
sửa
"
churchyard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)