chouette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃwɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
chouette gc /ʃwɛt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
Giống cái | chouette /ʃwɛt/ |
chouettes /ʃwɛt/ |
chouette /ʃwɛt/
- (Thông tục) Tốt.
- Un maître chouette — người thầy tốt
- Kẻng, bảnh, sộp.
- Une chouette femme — một người đàn bà kẻng
- Un costume chouette — một bộ quần áo bảnh
Thán từ
sửachouette /ʃwɛt/
Tham khảo
sửa- "chouette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)