Tiếng Pháp

sửa
 
chouette

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chouette
/ʃwɛt/
chouettes
/ʃwɛt/

chouette gc /ʃwɛt/

  1. (Động vật học) Chim .

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chouette
/ʃwɛt/
chouettes
/ʃwɛt/
Giống cái chouette
/ʃwɛt/
chouettes
/ʃwɛt/

chouette /ʃwɛt/

  1. (Thông tục) Tốt.
    Un maître chouette — người thầy tốt
  2. Kẻng, bảnh, sộp.
    Une chouette femme — một người đàn bà kẻng
    Un costume chouette — một bộ quần áo bảnh

Thán từ

sửa

chouette /ʃwɛt/

  1. Như chic I.

Tham khảo

sửa