chortle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɔr.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɔr.tᵊl] |
Danh từ
sửachortle (số nhiều chortles) /ˈtʃɔr.tᵊl/
- Tiếng cười giòn như nắc nẻ.
- Đội hợp xướng.
- Bài hát hợp xướng.
- Đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát).
- Tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt.
- in chortle — đồng thanh, nhất loạt
- to answers a question in chortle — đồng thanh trả lời câu hỏi
Tham khảo
sửa- "chortle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)