Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choppy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑː.pi/
Tính từ
sửa
choppy
/ˈtʃɑː.pi/
Trở
chiều
luôn
(gió).
Sóng
vỗ
bập bềnh
,
động
(biển).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Nứt nẻ
(da).
Tham khảo
sửa
"
choppy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)