choky
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃoʊ.ki/
Danh từ
sửachoky /ˈtʃoʊ.ki/
Tính từ
sửachoky /ˈtʃoʊ.ki/
- Bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào.
- choky atmosphere — không khí ngột ngạt
- choky voice — tiếng nói nghẹn ngào
Tham khảo
sửa- "choky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)