choeur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
choeur /kœʁ/ |
choeurs /kœʁ/ |
choeur gđ
- Đội hợp xướng.
- Bản hợp xướng.
- Lũ, bọn.
- Le chœur des flatteurs — bọn nịnh hót
- Điện (ở nhà thờ công giáo).
- (Tôn giáo) Bậc (thiên thần).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội nhảy múa hát.
- En choeur+ nhất tề, đồng thanh.
- enfant de chœur — lễ sinh
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "choeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)