Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cho rằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Động từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Dịch
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Động từ
sửa
cho rằng
Xem một việc nào đó là
đúng
hay
sai
mà không biết chắc chắn.
Đồng nghĩa
sửa
cho là
giả thiết
xem như
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
suppose
, to
assume
Tham khảo
sửa
"
cho rằng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)