Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chinaman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑɪ.nə.mən/
Danh từ
sửa
chinaman
/ˈtʃɑɪ.nə.mən/
Người
bán
đồ
sứ
.
(
Thông tục
)
Người
Trung Quốc
, người
Tàu
.
Thành ngữ
sửa
chinaman's chance
: (
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Triển vọng
mong manh
nhất
,
khả năng
ít
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
chinaman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)