Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.nə.mən/

Danh từ

sửa

chinaman /ˈtʃɑɪ.nə.mən/

  1. Người bán đồ sứ.
  2. (Thông tục) Người Trung Quốc, người Tàu.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)