Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chimère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.mɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chimère
/ʃi.mɛʁ/
chimères
/ʃi.mɛʁ/
chimère
gc
/ʃi.mɛʁ/
(
Thân mật
)
Quái vật
đầu
sư tử
.
Ảo tưởng
.
(
Động vật học
)
Cá
chi
me
,
cá
ngân
giảo
.
Trái nghĩa
sửa
Fait
,
raison
,
réalité
,
réel
Tham khảo
sửa
"
chimère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)