Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chicken-feed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
chicken-feed
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
Thức
ăn cho
gà vịt
.
Vật
tầm thường
.
(
Từ lóng
)
Món
tiền
nhỏ mọn
.
Tin vịt
cố ý
để
lộ
(cho đặc vụ để đánh lừa).
Tham khảo
sửa
"
chicken-feed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)