Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chi đoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
ɗwa̤ːn
˨˩
ʨi
˧˥
ɗwaːŋ
˧˧
ʨi
˧˧
ɗwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˥
ɗwan
˧˧
ʨi
˧˥˧
ɗwan
˧˧
Từ nguyên
sửa
Chi
:
chia
ra
,
đoàn
:
hội họp
lại
Danh từ
sửa
chi đoàn
Đơn vị
tổ chức
cơ sở
của một
đoàn thể
.
Chi đoàn
thanh niên cộng sản tại một xí nghiệp.
Tham khảo
sửa
"
chi đoàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)