Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheminer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
cheminer
nội động từ
Đi, đi
chậm
.
Tiến
,
tiến
chậm
.
(
Quân sự
)
Tiến
lên
vây
đánh.
Đo
vẽ
tiếp
góc
.
cheminer
droit
— (thân mật) không phạm sai lầm
Từ đồng âm
sửa
Cheminée
Tham khảo
sửa
"
cheminer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)