Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

cheminer nội động từ

  1. Đi, đi chậm.
  2. Tiến, tiến chậm.
  3. (Quân sự) Tiến lên vây đánh.
  4. Đo vẽ tiếp góc.
    cheminer droit — (thân mật) không phạm sai lầm

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa