Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑːrt/
Hoa Kỳ
[ˈtʃɑːrt]
Danh từ
sửa
chart
/ˈtʃɑːrt/
(
Hàng hải
)
Bản đồ
đi
biển
,
hải
đồ.
Bản đồ
.
Đồ thị
,
biểu đồ
.
a weather
chart
— đồ thị thời tiết
Ngoại động từ
sửa
chart
ngoại động từ
/ˈtʃɑːrt/
Vẽ
hải
đồ;
ghi
vào
hải
đồ.
Vẽ
đồ thị
,
lập
biểu đồ
.
Tham khảo
sửa
"
chart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)