Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebutant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.by.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rebutant
/ʁǝ.by.tɑ̃/
rebutants
/ʁǝ.by.tɑ̃/
Giống cái
rebutante
/ʁǝ.by.tɑ̃t/
rebutantes
/ʁǝ.by.tɑ̃t/
rebutant
/ʁǝ.by.tɑ̃/
Chán ngán
.
Travail
rebutant
— việc làm chán ngán
Gai mắt
,
hãm tài
.
Mine
rebutante
— vẻ mặt hãm tài
Tham khảo
sửa
"
rebutant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)