charlatan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑːr.lə.tən/
Danh từ
sửacharlatan /ˈʃɑːr.lə.tən/
Tính từ
sửacharlatan /ˈʃɑːr.lə.tən/
Tham khảo
sửa- "charlatan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.la.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charlatan /ʃaʁ.la.tɑ̃/ |
charlatans /ʃaʁ.la.tɑ̃/ |
charlatan gđ /ʃaʁ.la.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "charlatan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)