Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɛr.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
charism
/ˈkɛr.ˌɪ.zəm/
Uy tín
; đức
tính
gây
được
lòng tin
;
sức
thu hút
của
quần chúng
(của lãnh tụ).
Tham khảo
sửa
"
charism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)