characterization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkær.ɪk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửacharacterization /ˌkær.ɪk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm.
- Sự truyền đặc tính cho (ai).
- Sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết... ).
Tham khảo
sửa- "characterization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)