chalumeau
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachalumeau (Số nhiều: chalumeaux)
- (Âm nhạc) Ống sáo.
Tham khảo
sửa- "chalumeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ly.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chalumeau /ʃa.ly.mɔ/ |
chalumeaux /ʃa.ly.mɔ/ |
chalumeau gđ /ʃa.ly.mɔ/
Tham khảo
sửa- "chalumeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)