Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chằng chịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ŋ
˨˩
ʨḭʔt
˨˩
ʨaŋ
˧˧
ʨḭt
˨˨
ʨaŋ
˨˩
ʨɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaŋ
˧˧
ʨit
˨˨
ʨaŋ
˧˧
ʨḭt
˨˨
Tính từ
sửa
chằng chịt
Đan
chéo
vào
nhau
dày đặc
mà
không theo
hàng lối
,
trật tự
nào.
Dây thép gai
chằng chịt
.
Mặt rỗ
chằng chịt
.
Mối quan hệ
chằng chịt
.
Tham khảo
sửa
"
chằng chịt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)