Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất thải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
tʰa̰ːj
˧˩˧
ʨə̰k
˩˧
tʰaːj
˧˩˨
ʨək
˧˥
tʰaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
tʰaːj
˧˩
ʨə̰t
˩˧
tʰa̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
Vật chất
ở thể rắn, lỏng, khí hoặc ở dạng khác được thải ra từ
hoạt động
sản xuất
,
kinh doanh
,
dịch vụ
,
sinh hoạt
hoặc hoạt động khác.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
waste