Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấp niệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəp
˧˥
niə̰ʔm
˨˩
ʨə̰p
˩˧
niə̰m
˨˨
ʨəp
˧˥
niəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəp
˩˩
niəm
˨˨
ʨəp
˩˩
niə̰m
˨˨
ʨə̰p
˩˧
niə̰m
˨˨
Danh từ
sửa
Những
suy nghĩ
dai dẳng
, không
buông bỏ
và
chiếm lĩnh
suy nghĩ
đúng đắn
trong
hoàn cảnh
,
sự vật
hay
sự việc
.
Chấp niệm
tình cảm.
Chấp niệm
sự nghiệp.