châtrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃat.ʁe/
Ngoại động từ
sửachâtrer ngoại động từ /ʃat.ʁe/
- Thiến, hoạn.
- Châtrer un coq — thiến gà
- Cắt xén.
- Châtrer un ouvrage — cắt xén một tác phẩm
- Thu vành lại.
- Châtrer une roue — thu vành bánh xe
- (Nông nghiệp) Tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất).
Tham khảo
sửa- "châtrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)