Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chân kính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˧
kïŋ
˧˥
ʨəŋ
˧˥
kḭ̈n
˩˧
ʨəŋ
˧˧
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˥
kïŋ
˩˩
ʨən
˧˥˧
kḭ̈ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
chân kính
(
Kỹ thuật
)
Đá
quý
, có độ
bền
cao và được
sử dụng
để chống
mài mòn
bộ cơ
của
đồng hồ
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
jewel
Tiếng Tây Ban Nha
:
joya
gc