cella
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacella số nhiều cellae
Tham khảo
sửa- "cella", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ.la/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cella /sɛ.la/ |
cella /sɛ.la/ |
cella gc /sɛ.la/
Tham khảo
sửa- "cella", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)