Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.və.ˌtɛr.i/

Tính từ

sửa

cavitary /ˈkæ.və.ˌtɛr.i/

  1. (Sinh học) Thuộc khoang; những khoang xuất hiện trong cơ thể.

Tham khảo

sửa