Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cavitary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.və.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
cavitary
/ˈkæ.və.ˌtɛr.i/
(
Sinh học
)
Thuộc
khoang
;
có
những
khoang
xuất hiện
trong
cơ thể
.
Tham khảo
sửa
"
cavitary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)