Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
categorical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkæ.tə.ˈɡɔr.ɪ.kəl/
Tính từ
sửa
categorical
/ˌkæ.tə.ˈɡɔr.ɪ.kəl/
Tuyệt đối
,
khẳng định
,
vô
điều kiện
.
Rõ ràng
,
minh bạch
;
xác thực
.
Tham khảo
sửa
"
categorical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)