cartouche
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacartouche
Tham khảo
sửa- "cartouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tuʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cartouche /kaʁ.tuʃ/ |
cartouches /kaʁ.tuʃ/ |
cartouche gc /kaʁ.tuʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cartouche /kaʁ.tuʃ/ |
cartouches /kaʁ.tuʃ/ |
cartouche gđ /kaʁ.tuʃ/
- Cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu... ).
Tham khảo
sửa- "cartouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)