cartonnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cartonnier /kaʁ.tɔ.nje/ |
cartonniers /kaʁ.tɔ.nje/ |
cartonnier gđ /kaʁ.tɔ.nje/
- Người làm các tông; người bán các tông.
- Người làm đồ các tông; người bán đồ các tông.
- Tủ hồ sơ (có nhiều ngăn).
- (Hội họa) Người vẽ hình mẫu.
- Cartonnier de la pisserie — người vẽ hình mẫu thảm
Tham khảo
sửa- "cartonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)