carrelet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carrelet /kaʁ.lɛ/ |
carrelets /kaʁ.lɛ/ |
carrelet gđ /kaʁ.lɛ/
- Kim mũi bẹt.
- Thước kẻ (có mặt cắt hình vuông).
- (Kỹ thuật) Giũa vuông con.
- Cái vó (để đánh cá nhỏ).
- Lưới đánh chim.
- (Động vật học) Cá bơn.
Tham khảo
sửa- "carrelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)